Hotline: 1800-0027 | Contact@Chothuoctay.com

2 Tháng Tám, 2023

Xylometazolin

Tên chung quốc tế: Xylometazoline. Mã ATC: R01AA07, R01AB06, S01GA03. Loại thuốc: Chống sung huyết, chống ngạt mũi. Dạng thuốc và hàm lượng – Dùng dưới dạng xylometazolin hydroclorid. – Dung dịch nhỏ mũi 0,05%; 0,1%; thuốc xịt mũi 0,05%. – Dung dịch nhỏ mắt 0,05% (kết hợp với natazolin 0,5%); 0,1%. Dược lý và …

Xylometazolin Read More »

Xanh Methylen

Tên chung quốc tế: Methylthioninium chloride (Methylene blue). Mã ATC: V03AB17; V04CG05. Loại thuốc: Thuốc giải độc, sát khuẩn nhẹ. Dạng thuốc và hàm lượng – Viên nén: 55 mg, 65 mg. – Thuốc tiêm 10 mg/ml (1 ml, 10 ml). – Dung dịch dùng ngoài 1%, hoặc dung dịch Milian gồm xanh methylen 1 …

Xanh Methylen Read More »

Warfarin

Tên chung quốc tế: Warfarin. Mã ATC: B01AA03. Loại thuốc: Thuốc chống đông máu loại kháng vitamin K. Dạng thuốc và hàm lượng – Viên nén: 1 mg; 2 mg; 2,5 mg; 3 mg; 4 mg; 5 mg; 6 mg; 7,5 mg; 10 mg warfarin natri. – Bột đông khô warfarin natri, lọ 5 mg, …

Warfarin Read More »

Voriconazol

Tên chung quốc tế: Voriconazole Mã ATC: J02AC03 Loại thuốc: Thuốc chống nấm. Dạng thuốc và hàm lượng – Dung dịch treo: 200 mg/5 ml (có chứa natri benzoat, sucrose). Viên nén bao phim: 50 mg, 200 mg. – Thuốc bột để pha truyền tĩnh mạch: 200 mg (có chứa cyclodextrin). Dược lý và cơ …

Voriconazol Read More »