Thuốc Betahistine Stella 16mg điều trị hội chứng Meniere (5 vỉ x 10 viên)
Mô tả tóm tắt
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm tương tự
Mô tả chi tiết
Thuốc Betahistine Stella 16mg
Thành phần
Betahistine………………………………16mg
Công dụng
Chỉ định
Thuốc Betahistine 16mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Ðiều trị hội chứng Meniere, triệu chứng này bao gồm chóng mặt, ù tai, mất thính lực và buồn nôn..
Dược lực học
Betahistine là một chất đối kháng với ái lực rất mạnh trên thụ thể histamin H3 và là một chất chủ vận với ái lực yếu trên thụ thể histamin H1.
Betahistine có hai cơ chế hoạt động. Đầu tiên, betahistine tác động kích thích trực tiếp (chủ vận) lên thụ thể H1 nằm trên mạch máu ở tai trong. Thuốc tác động lên cơ vòng tiền mao mạch ở lớp vân mạch của tai trong, làm giảm áp lực khoảng không nội dịch ở tai.
Ngoài ra, betahistine có tác dụng đối kháng mạnh trên thụ thể histamin H3, làm tăng nồng độ của các chất dẫn truyền thần kinh được phóng thích từ các mút thần kinh. Sự gia tăng lượng histamin được phóng thích từ các mút thần kinh gây kích thích các thụ thể H1, do đó làm tăng tác động chủ vận trực tiếp của betahistine lên các thụ thể này. Điều này giải thích cho tác dụng giãn mạch mạnh của betahistine ở tai trong và hiệu quả của nó trong điều trị chóng mặt.
Tóm lại các đặc tính này góp phần vào lợi ích trị liệu của thuốc trong hội chứng Meniere. Hội chứng Meniere biểu hiện gồm chóng mặt, ù tai, buồn nôn, nhức đầu, mất thính lực. Hiệu quả của betahistine trên hội chứng có thể do khả năng thay đổi tuần hoàn ở tai trong hoặc do tác động trực tiếp vào tế bào thần kinh của nhân tiền đình
Dược động học
Hấp thu:
Betahistine được hấp thu hoàn toàn sau khi uống.
Phân bố:
Ít hoặc không gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa và thải trừ:
Sự thải trừ của betahistine diễn ra chủ yếu nhờ sự chuyển hóa, và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu nhờ sự bài tiết qua thận. Sau khi hấp thu, thuốc chuyển hóa nhanh chóng và gần như hoàn toàn thành sản phẩm trung gian acid 2-pyridylacetic. Sau khi uống, nồng độ thuốc trong huyết tương rất thấp.
Do vậy, việc đánh giá dược động học của betahistine dựa trên nồng độ của sản phẩm trung gian acid 2-pyridylacetic. Nồng độ acid 2-pyridylacetic đạt tối đa sau 1 giờ uống, giảm đi một nửa sau 3.5 giờ. Acid 2-pyridylacetic được thải trừ dễ dàng qua đường tiểu.
Liều từ 8 – 48mg, khoảng 85% dạng nguyên trạng được tìm thấy trong nước tiểu. Khoảng 85 – 90% của hoạt độ phóng xạ của liều 8mg được tìm thấy trong nước tiểu hơn 56 giờ với tốc độ thải trừ đạt tối đa trong vòng 2 giờ uống.
Cách dùng
Thuốc Betahistine 16mg dùng đường uống.
Liều dùng
Người lớn:
Liều khởi đầu 8 – 16mg x 3 lần/ngày, tốt nhất là uống cùng với bữa ăn. Liều duy trì 24 – 48 mg/ngày. Liều dùng không vượt quá 48 mg/ngày.
Bệnh nhân suy gan và suy thận:
Chưa có dữ liệu.
Người cao tuổi:
Betahistine nên được sử dụng thận trọng.
Trẻ em và thanh thiếu niên:
Betahistine được khuyến cáo không nên dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Một vài trường hợp quá liều đã được báo cáo. Một số bệnh nhân bị các triệu chứng từ nhẹ đến vừa khi dùng liều lên đến 640mg (như buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng).
Các biến chứng nghiêm trọng hơn (như co giật, biến chứng ở phổi hoặc tim) được thấy trong những trường hợp quá liều betahistine do cố ý, đặc biệt trong phối hợp với các thuốc được cho quá liều khác. Điều trị quá liều gồm các biện pháp hỗ trợ cơ bản.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Betahistine 16mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp:
Thần kinh: Đau đầu.
Tiêu hóa: Khó tiêu, buồn nôn.
Không rõ:
Hệ thống miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, như sốc phản vệ.
Tiêu hóa: Kích ứng tiêu hóa nhẹ (như nôn, đau dạ dày, đầy bụng và đầy hơi). Có thể giảm triệu chứng này bằng cách uống thuốc trong bữa ăn hoặc giảm liều.
Da và mô dưới da: Phản ứng quá mẫn ở da và dưới da, đặc biệt phù mạch thần kinh, mề đay, phát ban và ngứa.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Betahistine 16mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Quá mẫn với betahistine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Betahistine chống chỉ định với bệnh nhân bị u tế bào ưa crôm. Vì betahistine là một dẫn chất tổng hợp giống histamin, có thể gây giải phóng lượng lớn catecholamin từ khối u dẫn tới tăng huyết áp cấp.
Thận trọng khi sử dụng
Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử loét đường tiêu hóa. Trên lâm sàng, thấy có sự không dung nạp betahistine ở một vài bệnh nhân hen phế quản, vì vậy nên thận trọng khi dùng betahistine cho các bệnh nhân này.
Bệnh nhân bị hen phế quản nên được theo dõi cẩn thận trong điều trị với betahistine.
Cần thận trọng trong điều trị với betahistine cho bệnh nhân bị mề đay, phát ban hoặc viêm mũi dị ứng vì có khả năng tăng nặng các triệu chứng này.
Cần thận trọng với bệnh nhân bị hạ huyết áp nặng.
Các bệnh nhân có vấn đề về dung nạp lactose di truyền, thiếu hụt Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose thì không nên sử dụng thuốc này.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Betahistine được chỉ định trong điều trị hội chứng Meniere, triệu chứng này bao gồm chóng mặt, ù tai, mất thính lực, các triệu chứng này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Trong các nghiên cứu lâm sàng thiết kế đặc biệt để điều tra về khả năng lái xe và vận hành máy móc, betahistine không có hoặc có ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng này.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Chưa có dữ liệu đầy đủ về việc dùng betahistine cho phụ nữ có thai. Còn thiếu các nghiên cứu trên động vật về ảnh hưởng trên thai kỳ, sự phát triển của phôi/bào thai, quá trình sinh sản và sự phát triển của trẻ sơ sinh. Chưa biết nguy cơ có thể xảy ra cho người. Vì vậy, không nên dùng betahistine trong thai kỳ trừ khi thật cần thiết.
Thời kỳ cho con bú
Chưa biết betahistine có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Chưa có nghiên cứu trên động vật về sự bài tiết betahistine qua sữa. Nên cân nhắc tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ so với lợi ích của việc cho con bú và nguy cơ có thể xảy ra cho trẻ.
Tương tác thuốc
Trên lý thuyết, có thể có sự đối kháng giữa betahistine và thuốc kháng histamin, nhưng chưa thấy có báo cáo về sự tương tác này.
Một số báo cáo có xảy ra tương tác với ethanol, sản phẩm chứa pyrimethamin với dapson và tương tác tiềm tàng với salbutamol.
Các dữ liệu nghiên cứu in vitro cho thấy MAOI ức chế chuyển hóa betahistine bao gồm MAO B (như selegilin). Thận trọng khi sử dụng đồng thời betahistine với thuốc ức chế MAO (gồm MAO B).
Bảo quản
Trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng và tránh ẩm. Nhiệt độ không quá 30°C.