Thuốc Tam Thất OPCThành phần của Thuốc Tam Thất OPCTam thất………………………….750mg
Công dụng
Chỉ địnhTAM THẤT OPC được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:Các chứng xuất huyết do bị rong kinh, chấn thương, chảy máu cam, ho ra máu, tiểu tiện ra máu.Các trường hợp thiếu máu, hoa mắt, chóng mặt, ít ngủ, suy nhược cơ thể; đặc biệt đối với phụ nữ sau khi sanh.Dược lực họcTam thất có tác dụng cầm máu, chống ứ trệ và lưu thông tuần hoàn máu.Tam thất còn có tác dụng bổ máu, giảm đau, kháng viêm.Dược động họcChưa có thông tin
Cách dùng
Dùng đường uống.Liều dùngNgười lớn: Uống mỗi lần 1-2 viên, ngày 2 lần.Trẻ em: Dùng theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.Làm gì khi dùng quá liều?Chưa có báo cáo.Làm gì khi quên 1 liều?Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.Tác dụng phụChưa có báo cáo về tác dụng phụ (ADR) khi dùng TAM THẤT OPCHướng dẫn cách xử trí ADR:Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.Chống chỉ địnhTAM THẤT OPC chống chỉ định trong các trường hợp sau:Không dùng cho phụ nữ có thai.Không dùng cho bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.Thận trọng khi sử dụngChưa có báo cáo.Khả năng lái xe và vận hành máy mócKhông.Thời kỳ mang thai và cho con búThời kỳ mang thaiKhông dùng cho phụ nữ có thai.Thời kỳ cho con búChưa có báo cáo.Tương tác thuốcChưa tìm thấy thông tin về tương tác thuốc.
Bảo quản
Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.