Hotline: 1800-0027 | Contact@Chothuoctay.com

28 Tháng Sáu, 2023

Levothyroxin

Tên chung quốc tế: Levothyroxine. Mã ATC: H03AA01. Loại thuốc: Hormon tuyến giáp. Dạng thuốc và hàm lượng – Viên nén (levothyroxin natri): 25, 50, 75, 88, 100, 112, 125, 137, 150, 175, 200, 300 microgam. – Lọ bột khô để pha tiêm (levothyroxin natri): 200 microgam, 500 microgam. Dung môi để pha tiêm: Dung …

Levothyroxin Read More »

Levonorgestrel (viên uống)

Tên chung quốc tế: Levonorgestrel (oral tabtets). Mã ATC: G03AC03, G03AD01. Loại thuốc: Thuốc tránh thai/Thuốc tránh thai khẩn cấp loại progestin. Dạng thuốc và hàm lượng – Viên nén tránh thai đơn thuần dùng hàng ngày chứa 30 microgam levonorgestrel. – Viên nén tránh thai khẩn cấp chứa 0,75 mg (2 viên) hoặc 1,5 …

Levonorgestrel (viên uống) Read More »

Levonorgestrel (viên cấy dưới da)

Tên chung quốc tế: Levonorgestrel (Subcutaneous inplants). Mã ATC: G03AC03. Loại thuốc: Thuốc tránh thai tổng hợp loại progestin. Dạng thuốc và hàm lượng – Viên cấy dưới da chứa 75 mg levonorgestrel, mỗi bộ sản phẩm gồm 2 viên. Dược lý và cơ chế tác dụng – Viên cấy dưới da chỉ chứa levonorgestrel …

Levonorgestrel (viên cấy dưới da) Read More »

Levonorgestrel

Tên chung quốc tế: Levonorgestrel (intra-uterine implants). Mã ATC: G03AC03. Loại thuốc: Thuốc tránh thai tổng hợp loại progestin. Dạng thuốc và hàm lượng – Dụng cụ tử cung có chứa 52 mg levonorgestrel, giải phóng 20 microgam levonorgestrel/24 giờ. Dược lý và cơ chế tác dụng – Dụng cụ tử cung chứa levonorgestrel có …

Levonorgestrel Read More »