Dung dịch nhỏ mắt Diquas Santen
Thành phần
Thông tin thành phần:
Natri diquafosol 30mg
Công dụng
Chỉ định
Thuốc nhỏ mắt Diquas được chỉ định dùng trong trường hợp sau:
– Ðiều trị khô mắt kết hợp rối loạn biểu mô kết – giác mạc kèm bất thường nước mắt.
Dược lực học
Natri diquafosol kích thích sự bài tiết nước mắt và chất nhầy bằng cách tác động lên thụ thể P2Y2 trên biểu mô kết mạc và màng tế bào goblet và làm tăng nồng độ ion calci trong tế bào. Ngoài ra, natri diquafosol còn cải thiện tổn thương biểu mô giác mạc.
Dược động học
– Hấp thu: Sau khi nhỏ vào mắt, nồng độ của natri diquafosol trong huyết tương rất thấp và không thể định lượng được.
– Phân bố: Chưa có báo cáo.
– Chuyển hoá: Natri diquafosol được chuyển hóa nhanh chóng qua microsom tại gan, tạo ra UMP, uridin và uracil.
– Thải trừ: Chưa có báo cáo.
Cách dùng
Dung dịch Diquas dùng nhỏ trực tiếp vào mắt.
Liều dùng
Liều khuyến cáo:
Mỗi mắt: 1 giọt/lần x 6 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn khi dùng dung dịch nhỏ mắt Diquas mà bạn có thể gặp.
Thường gặp, ADR > 1/100
– Mắt: Kích ứng mắt, viêm bờ mi, tiết gỉ mắt, sung huyết kết mạc, đau mắt, ngứa mắt, cảm giác dị vật trong mắt, khó chịu khi nhìn, xuất huyết dưới kết mạc, khô mắt, dính mắt, nhìn mở, sợ ánh sáng, chảy nước mắt.
– Thần kinh: Đau đầu.
– Máu và bạch huyết: tăng bạch cầu ái toan.
– Gan mật: Tăng ALT (GPT).
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
– Chưa có báo cáo.
Không rõ tần suất
– Mắt: Rối loạn biểu mô giác mạc (viêm giác mạc sợi, viêm giác mạch nông, trợt xước giác mạc…), viêm kết mạc.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc nhỏ mắt Diquas chống chỉ định trong các trường hợp sau:
– Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Không chạm trực tiếp đầu lọ thuốc vào mắt để tránh nhiễm bẩn thuốc.
Nếu dùng đồng thời thuốc nhỏ mắt khác, nên nhỏ cách nhau ít nhất 5 phút.
Hiệu quả chưa được chứng minh trong thử nghiệm lâm sàng trên bệnh nhân khô mắt có xét nghiệm Schirmer khi không gây tê > 5 mm/5 phút nhưng có thời gian phá vỡ phim nước mắt (BUT) ≤ 5 giây.
Tính an toàn đối với trẻ sinh thiếu cân, trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ hoặc trẻ em chưa được thiết lập.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Nếu xảy ra nhìn mờ thoáng qua, nên chờ tới khi nhìn rõ mới lái xe hoặc vận hành máy móc
Thời kỳ mang thai
Chỉ dùng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc có khả năng có thai nếu lợi ích điều trị cao hơn hẳn nguy cơ có thể xảy ra do dùng thuốc.
Thời kỳ cho con bú
Chưa rõ khả năng bài tiết vào sữa mẹ của Natri diquafosol và/ hoặc các chất chuyển hoá. Khuyến cáo không nên cho con bú khi đang điều trị bằng thuốc này.
Tương tác thuốc
Không nên dùng hay tăng giảm liều lượng của thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản dưới 30oC, đóng kín chai sau khi dùng.