Dung dịch uống Fatig Abbott hỗ trợ điều trị suy nhược chức năng (2 vỉ x 10 ống)
Mô tả tóm tắt
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm tương tự
-
Thực phẩm chức năng
Arginin Plus – Viên uống bổ gan, tăng cường chức năng gan.
Đồng Giao Quận Phú Nhuận - Hồ Chí Minh
Được xếp hạng 0 5 sao250.000 ₫ Mua hàng
Mô tả chi tiết
Dung dịch uống Fatig Abbott
Thành phần
Thông tin thành phần: Calcium glycerophosphate (0.456), Magnesium gluconate (0.42)
Công dụng
Chỉ định
Thuốc Fatig được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
– Thuốc này được dùng để điều trị suy nhược chức năng; bổ sung calci, magnesium gluconate và phospho trong các trường hợp thiếu hụt.
Dược lực học
Nhóm dược lý trị liệu: Thuốc bổ (A: Đường tiêu hóa, chuyển hóa).
Tính chất dược lực học
– Magnesi là cation thứ hai trong tế bào của cơ thể người, chỉ xếp sau kali, magnesi đóng vai trò cơ bản trong sinh lý tế bào, tác động như một đồng yếu tố trong chuỗi phản ứng enzym và cũng là chất làm ổn định trong các thành phần khác nhau trong tế bào.
– Calci là nguyên tố khoáng chủ yếu trong cơ thể người. Ở xương, calci bảo đảm sự cứng cáp và độ vững chắc của bộ xương và sự khỏe mạnh của răng. Ngoài bộ xương, calci còn đóng góp vào nhiều chức năng sống còn: Co cơ, chức năng tim, sự đông máu, tính kích thích thần kinh – cơ, hoạt hóa các phản ứng enzym, dẫn truyền các xung thần kinh, bài tiết các hormon.
– Phospho là anion chính trong tế bào của cơ thể người. Ngoài vai trò trong sự khoáng hóa xương, phospho còn tham gia vào nhiều chức năng thiết yếu trong chuyển hóa tế bào.
Dược động học
– Ruột non là nơi hấp thu chủ yếu của magnesi, hấp thu tuân theo cơ chế kép: Một mặt, là hiện tượng hấp thu qua khuếch tán thụ động vào tế bào thành, mặt khác là cơ chế hấp thụ đặc hiệu về vận chuyển tích cực về phía máu.
– Magnesi đào thải chủ yếu qua đường tiết niệu qua quá trình lọc qua cầu thận và tái hấp thu qua ống thận.
– Sự hấp thu đóng vai trò chính trong dược lực học của calci, vì được điều hòa tùy thuộc nhu cầu của cơ thể. Hấp thu calci là qua ruột non. Calci đào thải chủ yếu qua phân, còn qua nước tiểu, mồ hôi.
– Cũng như với Calci, thì sự chuyển hóa của phospho, đặc biệt là sự hằng định nội môi của phospho chịu sự kiểm soát của hormon tuyến cận giáp trạng, còn sự hấp thu thì chịu sự kiểm soát của vitamin D. Phospho đào thải chủ yếu qua đường tiết niệu, một phần qua phân.
Cách dùng
Dùng đường uống. Pha loãng ống thuốc trong một ít nước và uống trước bữa ăn.
Không được tiêm thuốc này.
Liều dùng
Liều khuyến cáo:
– Người lớn: 2 đến 3 ống mỗi ngày.
– Trẻ em từ 6 đến 15 tuổi: 1 ống mỗi ngày.
– Liệu trình điều trị: Không dùng thuốc này quá 4 tuần.
– Chỉ dùng cho người lớn và trẻ trên 6 tuổi.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Chưa có hiện tượng quá liều nào được báo cáo.
Không dùng quá liều lượng được kê. Dùng thuốc nhiều hơn sẽ không cải thiện triệu chứng của bạn; thay vào đó chúng có thể gây ngộ độc hoặc những tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu bạn nghi vấn rằng bạn hoặc ai khác có thể đã sử dụng quá liều Fatig vui lòng đến phòng cấp cứu tại bệnh viện hoặc viện chăm sóc gần nhất. Mang theo hộp, vỏ, hoặc nhãn hiệu thuốc với bạn để giúp các bác sĩ có thông tin cần thiết.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Fatig, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Một số tác dụng phụ được ghi nhận trong các nghiên cứu trên người dùng thuốc này là:
Đối với một số người thuốc này có thể có tác dụng không mong muốn gây khó chịu ở mức độ nặng hay nhẹ: Vì thuốc có chứa sorbitol nên có thể có rối loạn tiêu hóa và tiêu chảy.
Hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn biết mọi tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Không được dùng thuốc này trong những trường hợp sau :
– Dị ứng với một trong các thành phần của dung dịch, đặc biệt là với parabens.
– Nồng độ calci tăng bất thường trong máu hoặc trong nước tiểu.
– Có cặn calci trong mô.
– Đang theo chế độ ăn kiêng đường fructose (vì thuốc này có chứa sorbitol và sucrose).
– Trẻ dưới 6 tuổi.
Nói chung thuốc này không được uống kết hợp cùng với kayexalate, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Nếu có điều gì nghi ngờ, bạn đừng do dự hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Thận trọng khi sử dụng
Vì thuốc này có chứa sorbitol, đề nghị báo cáo cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn bị tắc ống mật hoặc bị suy gan nặng.
Nếu bạn bị bệnh đái tháo đường hoặc đang theo chế độ ăn ít tinh bột, cần lưu ý rằng mỗi ống có chứa 2,65 sucrose.
Cần lưu ý rằng mỗi ống có chữa 87,3 mg calci và 67 mg phospho.
Thuốc có chứa cồn từ 0,072 đến 0,079 g cồn cho mỗi liều sử dụng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc hầu như không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cũng có một vài báo cáo về nguy cơ gây chóng mặt nên bác sĩ có thể tùy trường hợp cụ thể mà khuyến cáo hay không khuyến cáo bệnh nhân dùng thuốc khi lái xe và vận hành máy móc.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai: Tốt nhất không nên dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai. Nếu bạn phát hiện thấy mình mang thai và đang khởi đầu dùng thuốc, nên hỏi ý kiến bác sĩ để họ có thể tự quyết định xem bạn có nên tiếp tục dùng thuốc nữa hay không.
Thời kỳ cho con bú: Tránh dùng thuốc này trong thời kỳ cho con bú. Nếu cần thiết sử dụng, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ để cân nhắc lợi ích cho mẹ và nguy cơ của bé.
Theo nguyên tắc chung, nếu bạn mang thai hoặc cho con bú, nên xin ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi điều trị bằng bất kỳ thuốc nào.
Các đối tượng đặc biệt
Thuốc Fatig không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem.
Để tránh tương tác với những thuốc khác, phải báo cáo bác sĩ hoặc dược sĩ các thuốc khác mà bạn đang điều trị. Đặc biệt khi đang điều trị bằng Kayexalate (natri polystyren sulphonat).
Bảo quản
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, không quá 30°C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi