Thuốc Bibonlax Adults trị táo bón (10 tuýp x 8g)
Thành phần
Công thức cho 1 tuýp 8g:
– Hoạt chất: Sorbitol 4.0g, Natri citrat 0.576g.
– Tá dược: Natri laurylsulfat, methyl paraben, propyl paraben, natri carboxymethyl cellulose, agar – agar, dầu paraffin, nước tinh khiết vừa đủ 8.0g.
Công dụng
Chỉ định
Thuốc Bibonlax Adults được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Điều trị táo bón do các nguyên nhân ở vùng trực tràng và hậu môn.
Chuẩn bị nội soi trực tràng.
Dược lực học
Thuốc có tác dụng nhuận tràng, tẩy.
Cơ chế gây nhuận tràng:
Sorbitol: Là thuốc thuộc nhóm thuốc nhuận tràng thẩm thấu, thuốc thúc đẩy sự hydrat – hoá các chất chứa trong ruột. Sorbitol kích thích tiết cholecytokinin – pancreazymin và tăng nhu động ruột nhờ tác dụng nhuận tràng thẩm thấu.
Natri citrat thuộc nhóm thuốc nhuận tràng thẩm thấu – muối, gồm các polyalcohol hoặc các muối hoà tan. Cơ chế tác dụng của các chất này là làm tăng áp suất thẩm thấu trong lòng ruột gây ra hiện tượng lưu giữ nước, làm mềm phân và tăng nhu động ruột.
Dược động học
Sorbitol được hấp thu kém qua đường tiêu hoá sau khi đặt trực tràng. Một phần rất nhỏ sorbitol không chuyển hoá được đào thải qua thận, phần còn lại được đào thải dưới dạng CO2 khi thở ra trong quá trình hô hấp.
Cách dùng
Thuốc dùng bơm theo đường trực tràng.
Liều dùng
Liều dùng cho người lớn: Bơm 1 tuýp/ ngày. Dùng trước thời điểm dự định đi đại tiện 5 – 20 phút
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Khi sử dụng quá liều có thể chuyển từ nhuận tràng sang tẩy, cần ngưng thuốc và sử dụng đúng liều lượng quy định.
Làm gì khi quên 1 liều?
Thuốc chỉ sử dụng khi cần, nên trường hợp quên liều gần như không xảy ra.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Bibonlax Adults, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
Chưa có báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Tại chỗ: Dùng thuốc kéo dài có thể gây cảm giác rát bỏng tại chỗ.
Hiếm gặp, ADR < 1/1 000
Tiêu hóa: Gây viêm đại trực tràng xung huyết.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Bibonlax Adults chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo.
Thời kỳ mang thai
Chưa có báo cáo.
Thời kỳ cho con bú
Chưa có báo cáo.
Tương tác thuốc
Không.
Bảo quản
Để nơi khô, nhiệt độ từ 15 – 30oC, tránh ánh sáng.