Hotline: 1800-0027 | Contact@Chothuoctay.com

8 Tháng Năm, 2023

Calcipotriol

Tên chung quốc tế: Calcipotriol Mã ATC: D05AX02 Loại thuốc: Thuốc điều trị vảy nến (dùng ngoài), dẫn chất vitamin D3 tổng hợp. Dạng thuốc và hàm lượng – Tuýp thuốc mỡ, kem (0,005%) bôi ngoài da: 1,5 mg/30 g, 3 mg/60 g, 6 mg/120 g. – Lọ dung dịch (0,005%) bôi da đầu: 1,5 …

Calcipotriol Read More »

Calci gluconat

Tên chung quốc tế: Calcium gluconate Mã ATC: A12AA03, D11AX03 Loại thuốc: Thuốc bổ sung calci; thuốc giải độc acid hydrofluoric Dạng thuốc và hàm lượng – Ống/lọ tiêm: 500 mg/5 ml, 1 g/10 ml, 5 g/50 ml, 10 g/100 ml, 20 g/200 ml. Mỗi mililit chứa 100 mg calci gluconat hoặc 9 mg (0,46 …

Calci gluconat Read More »

Calcifediol

Tên chung quốc tế: Calcifediol Mã ATC: A11CC06 Loại thuốc: Thuốc tương tự vitamin D Dạng thuốc và hàm lượng – Viên nang 20 microgam, 50 microgam. – Dung dịch uống: Lọ 10 ml dung dịch trong propylenglycol (1 ml = 30 giọt; 1 giọt = 5 microgam calcifediol). – Dung dịch uống: 15 mg/100 …

Calcifediol Read More »

Calci lactat

Tên chung quốc tế: Calcium lactate Mã ATC: A12AA05 Loại thuốc: Thuốc bổ sung calci Dạng thuốc và hàm lượng – Viên nén: 325 mg (42,25 mg calci); 650 mg (84,5 mg calci). Dược lý và cơ chế tác dụng – Calci là một ion ngoài tế bào quan trọng, hóa trị 2. Lượng calci …

Calci lactat Read More »

Calci clorid

Tên chung quốc tế: Calcium chloride Mã ATC:P A12AA07, B05XA07, G04BA03 Loại thuốc: Muối calci; bổ sung chất điện giải Dạng thuốc và hàm lượng – Ông tiêm (dạng muối CaCl . 6H O) 1 g/10 ml (dung dịch 100 mg/ml 4,56 mmol hoặc 183 mg calci/ml). – Ông tiêm (dạng muối CaCl2. 2H2O) 500 …

Calci clorid Read More »

Benzathin penicilin G

Tên chung quốc tế: Benzathine benzylpenicillin Mã ATC: J01CE08 Loại thuốc: Kháng sinh nhóm beta-lactam Dạng thuốc và hàm lượng – Hỗn dịch để tiêm: 300 000 đơn vị benzylpenicilin trong 1 ml (lọ 10 ml); 600 000 đơn vị benzylpenicilin trong 1 ml (lọ 1 ml và 2 ml hoặc bơm tiêm dùng 1 …

Benzathin penicilin G Read More »

Betamethason

Tên chung quốc tế: Betamethasone Mã ATC: A07EA04; C05AA05; D07AC01; D07XC01; H02AB01; R01AD06; R03BA04; S01BA06; S01CB04; S02BA07; S03BA03. Loại thuốc: Glucocorticoid Dạng thuốc và hàm lượng – Viên nén: 0,5 mg, 0,6 mg. – Thuốc tiêm: 4 mg/ml. – Kem: 0,05%, 0,1%. – Thuốc mỡ, gel: 0,05%; 0,1%. Sirô: 0,6 mg/5 ml. – Dung dịch …

Betamethason Read More »

Benzylthiouracil

Tên chung quốc tế: Benzylthiouracil Mã ATC: H03BA03 Loại thuốc: Thuốc kháng giáp, dẫn chất thiouracil Dạng thuốc và hàm lượng – Viên nén 25 mg. Dược lý và cơ chế tác dụng – Benzylthiouracil là thuốc kháng giáp tổng hợp, thuộc dẫn chất thiouracil. Thuốc ức chế tổng hợp hormon giáp nhờ ngăn cản …

Benzylthiouracil Read More »

Benzyl benzoat

Tên chung quốc tế: Benzyl benzoate Mã ATC: P03AX01 Loại thuốc: Thuốc trị ghẻ và chấy, rận Dạng thuốc và hàm lượng – Nhũ dịch dầu trong nước 25% (kl/tt). – huốc bôi ngoài không dưới 26,0% và không quá 30% (kl/tt) benzyl benzoat. Dược lý và cơ chế tác dụng – Benzyl benzoat là …

Benzyl benzoat Read More »

Benazepril

Tên chung quốc tế: Benazepril Mã ATC: C09AA07 Loại thuốc: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin Dạng thuốc và hàm lượng – Dạng đơn thành phần: Viên nén bao phim chứa 5 mg; 10 mg; 20 mg; 40 mg benazepril hydroclorid. Dạng phối hợp: – Viên nang phối hợp benazepril với amlodipin (tỷ lệ benazepril/ …

Benazepril Read More »