Hotline: 1800-0027 | Contact@Chothuoctay.com

15 Tháng Sáu, 2023

Bàn chân khoèo là gì?

Bàn chân khoèo là tình trạng bẩm sinh khiến bàn chân của em bé quay vào trong hoặc hướng xuống dưới. Đây là một dị tật bẩm sinh phổ biến và ảnh hưởng đến khoảng 1 trẻ trong 1.000 trẻ mới sinh ở Hoa Kỳ. Thường xảy ra nhiều hơn ở bé trai. Bàn chân …

Bàn chân khoèo là gì? Read More »

Ethambutol

Tên chung quốc tế: Ethambutol. Mã ATC: J04AK02. Loại thuốc: Thuốc chống lao. Dạng thuốc và hàm lượng – Viên nén 100 mg và 400 mg ethambutol hydroclorid. – Viên nén hỗn hợp ethambutol hydroclorid 400 mg phối hợp với rifampicin, isoniazid; hoặc phối hợp ethambutol, rifampicin, isoniazid, pyrazinamid. Dược lý và cơ chế tác …

Ethambutol Read More »

Etamsylat

Tên chung quốc tế: Etamsylate. Mã ATC: B02BX01. Loại thuốc: Thuốc cầm máu. Dạng thuốc và hàm lượng – Viên nén: 250 mg, 500 mg. Ống tiêm: 250 mg/2 ml. Dược lý và cơ chế tác dụng – Etamsylat là một thuốc cầm máu. Thuốc duy trì sự ổn định của thành mao mạch và …

Etamsylat Read More »

Estron

Tên chung quốc tế: Estrone. Mã ATC: G03CA07, G03CC04. Loại thuốc: Estrogen. Dạng thuốc và hàm lượng – Estron: Hỗn dịch tiêm: 2 mg/ml, 5 mg/ml. – Estropipat: Dạng uống: Viên 0,75 mg, tương đương 0,625 mg estron natri sulfat. Viên 1,5 mg, tương đương 1,25 mg estron natri sulfat. Viên 3 mg, tương đương …

Estron Read More »

Estrogen Liên Hợp

Tên chung quốc tế: Conjugated estrogens. Mã ATC: G03CA57. Loại thuốc: Estrogen. Dạng thuốc và hàm lượng – Viên 0,625 mg, 1,25 mg. – Bột tiêm 25 mg/lọ cùng với dung môi 5 ml. – Estrogen liên hợp USP (Biệt dược Premarin): Viên 0,3 mg, 0,45 mg, 0,625 mg, 0,9 mg, 1,25 mg. Thuốc tiêm …

Estrogen Liên Hợp Read More »

Estriol

Tên chung quốc tế: Estriol. Mã ATC: G03CA04, G03CC06. Phân loại thuốc: Estrogen. Dạng thuốc và hàm lượng – Viên nén: 0,25 mg, 1 mg, 2 mg. – Kem bôi âm đạo: 0,01%, 0,1%. Dược lý và cơ chế tác dụng – Estriol là một trong 3 estrogen tự nhiên chính ở nữ. Estriol là …

Estriol Read More »

Estramustin Phosphat

Tên chung quốc tế: Estramustine phosphate, Estramustine sodium phosphate. Mã ATC: L01XX11. Loại thuốc: Thuốc chống ung thư. Dạng thuốc và hàm lượng – Nang 140 mg. Dược lý và cơ chế tác dụng – Estramustin phosphat là một phân tử kết hợp estradiol và mù tạc nitơ (nornitrogen mustard) bằng một liên kết carbamat. …

Estramustin Phosphat Read More »

Estradiol

Tên chung quốc tế: Estradiol. Mã ATC: G03CA03. Loại thuốc: Hormon estrogen. Dạng thuốc và hàm lượng – Viên estradiol dạng siêu mịn: 0,5 mg, 1,0 mg, 2,0 mg. Viên ethinyl estradiol: 0,02 mg, 0,05 mg, 0,5 mg. – Kem bôi âm đạo (estradiol): 0,01% Vòng âm đạo (estradiol): 2 mg. – Miếng dán SR …

Estradiol Read More »

Esomeprazol

Tên chung quốc tế: Esomeprazole. Mã ATC: A02BC05. Loại thuốc: Thuốc ức chế bài tiết acid dạ dày thuộc nhóm ức chế bơm proton. Dạng thuốc và hàm lượng – Viên nén bao tan trong ruột (dạng muối magnesi) 20 mg; 40 mg. Nang (dạng muối magnesi) 20 mg; 40 mg chứa các hạt bao …

Esomeprazol Read More »